Có 2 kết quả:
幼体 yòu tǐ ㄧㄡˋ ㄊㄧˇ • 幼體 yòu tǐ ㄧㄡˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the young (unborn or newborn) of an animal
(2) larva
(2) larva
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the young (unborn or newborn) of an animal
(2) larva
(2) larva
Bình luận 0